Có 2 kết quả:

欢乐时光 huān lè shí guāng ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ ㄕˊ ㄍㄨㄤ歡樂時光 huān lè shí guāng ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ ㄕˊ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) happy time
(2) happy hour (in bars etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) happy time
(2) happy hour (in bars etc)